Có 2 kết quả:
多語言 duō yǔ yán ㄉㄨㄛ ㄩˇ ㄧㄢˊ • 多语言 duō yǔ yán ㄉㄨㄛ ㄩˇ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polyglot
(2) many language
(2) many language
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polyglot
(2) many language
(2) many language
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh